VN520


              

半月

Phiên âm : bàn yuè .

Hán Việt : bán nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hình nửa vầng trăng tròn.
♦Thời gian nửa tháng, tức là mười lăm ngày. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Kháp chỉ toán lai, chí tảo dã đắc bán nguyệt đích công phu, Giả Trân phương năng lai đáo 掐指算來, 至早也得半月的工夫, 賈珍方能來到 (Đệ lục thập tam hồi) Bấm đốt ngón tay sớm nhất cũng phải nửa tháng nữa Giả Trân mới về đến nhà.


Xem tất cả...