VN520


              

半日

Phiên âm : bàn rì.

Hán Việt : bán nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nửa ngày, một buổi. ☆Tương tự: bán thiên 半天.
♦Một hồi lâu. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Trụy Nhi thính thuyết, dã bán nhật bất ngôn ngữ 墜兒聽說, 也半日不言語 (Đệ nhị thập thất hồi) Trụy Nhi nghe nói, (thừ ra) một lúc không nói năng. ☆Tương tự: bán không 半空, ngận cửu 很久.


Xem tất cả...