VN520


              

半床

Phiên âm : bàn chuáng .

Hán Việt : bán sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nửa giường.
♦Không đầy nửa giường. ◇Dữu Tín 庾信: Lạc diệp bán sàng, Cuồng hoa mãn ốc 落葉半床, 狂花滿屋 (Tiểu viên phú 小園賦).
♦Ngày xưa, phần thuế trưng thu trên người đàn ông gọi là nhất sàng 一床, chưa có vợ được giảm một nửa, gọi là bán sàng 半床.


Xem tất cả...