VN520


              

半夜

Phiên âm : bàn yè .

Hán Việt : bán dạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 夜半, 深夜, 子夜, 三更, 三鼓, .

Trái nghĩa : , .

♦Nửa của một đêm. ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: Kim nhật đồng giá nhị vị hỗn, hỗn liễu bán dạ, hảo dong dị kiểm bất hồng liễu 今日同這二位混, 混了半夜, 好容易臉不紅了 (Đệ cửu hồi).
♦Khoảng mười hai giờ đêm. Cũng phiếm chỉ đêm khuya. ◇Tô Thức 蘇軾: Hoàng hôn phong nhứ định, Bán dạ phù tang khai 黃昏風絮定, 半夜扶桑開 (Quá lai châu tuyết hậu vọng tam san 過萊州雪後望三山).


Xem tất cả...