Phiên âm : shēng jiàng.
Hán Việt : thăng giáng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lên và xuống.♦Thịnh suy. ◇Thư Kinh 書經: Đạo hữu thăng giáng 道有升降 (Tất mệnh 畢命) Đạo có thịnh có suy.♦Tăng giảm.