VN520


              

升天

Phiên âm : shēng tiān .

Hán Việt : thăng thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 去世, 逝世, 圓寂, .

Trái nghĩa : , .

♦Lên trời.
♦Chết. ◇Lí Ước 李約: Ngọc liễn thăng thiên nhân dĩ tận, Cố cung do hữu thụ trường sanh 玉輦升天人已盡, 故宮猶有樹長生 (Quá Hoa Thanh cung 華清宮) Xe ngọc (vua đi) lên chầu trời, người đã hết, Cung xưa còn lại cây sống lâu. ☆Tương tự: tiên du 仙遊, khứ thế 去世, thệ thế 逝世, viên tịch 圓寂.


Xem tất cả...