VN520


              

升堂

Phiên âm : shēng táng .

Hán Việt : thăng đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lên sảnh đường. ◎Như: thăng đường nghị sự 升堂議事 lên sảnh đường họp bàn công việc.
♦Ngày xưa, chỉ công đường nơi quan lại xét xử án kiện.
♦Chỉ học vấn hoặc tài nghệ đã đạt tới trình độ cao. ◇Luận Ngữ 論語: Do dã thăng đường hĩ, vị nhập ư thất dã 由也升堂矣, 未入於室也 (Tiên tiến 先進) (Học vấn) của anh Do vào hạng lên đến phòng chính rồi, mà chưa vào nội thất (nghĩa là đã khá lắm, chỉ chưa tinh vi thôi).


Xem tất cả...