VN520


              

千里

Phiên âm : qiān lǐ .

Hán Việt : thiên lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghìn dặm, chỉ đường dài.
♦Chỉ diện tích rộng lớn. ◇Thi Kinh 詩經: Bang kì thiên lí, Duy dân sở chỉ 邦畿千里, 維民所止 (Thương tụng 商頌, Huyền điểu 玄鳥) Cương vực nước rộng nghìn dặm, Là chỗ dân ở.


Xem tất cả...