VN520


              

千載

Phiên âm : qiān zài.

Hán Việt : thiên tải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghìn năm, chỉ thời gian lâu dài. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ai yêu yêu! Na khả thị thiên tải hi phùng đích 噯喲喲! 那可是千載希逢的 (Đệ nhất lục hồi).


Xem tất cả...