Phiên âm : qiān biàn wàn zhuàng.
Hán Việt : thiên biến vạn trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容變化極多。唐.白居易〈草堂記〉:「陰晴顯晦, 昏旦含吐, 千變萬狀, 不可殫記。」也作「千變萬化」。義參「千變萬化」。見「千變萬化」條。