VN520


              

千變萬狀

Phiên âm : qiān biàn wàn zhuàng.

Hán Việt : thiên biến vạn trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容變化極多。唐.白居易〈草堂記〉:「陰晴顯晦, 昏旦含吐, 千變萬狀, 不可殫記。」也作「千變萬化」。
義參「千變萬化」。見「千變萬化」條。


Xem tất cả...