VN520


              

千歲

Phiên âm : qiān suì .

Hán Việt : thiên tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghìn năm, chỉ niên đại lâu dài.
♦Lời chúc thọ của người xưa.
♦Tiếng bề tôi tôn xưng vương công, thái tử, hoàng hậu...
♦Tên một thứ cây kiểng, tức thiên tuế thụ 千歲樹.


Xem tất cả...