VN520


              

千山萬水

Phiên âm : qiān shān wàn shuǐ.

Hán Việt : thiên sơn vạn thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghìn núi muôn sông. Tỉ dụ đường đi nhiều, rất xa xôi, lắm hiểm trở. ◇Trương Kiều 張喬: Li biệt hà biên oản liễu điều, Thiên sơn vạn thủy ngọc nhân diêu 離別河邊綰柳條, 千山萬水玉人遙 (Kí Duy Dương cố nhân 寄維揚故人) Tiễn biệt bên sông buộc nhành liễu, Muôn sông nghìn núi người ngọc đã xa.


Xem tất cả...