VN520


              

千古

Phiên âm : qiān gǔ .

Hán Việt : thiên cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nghìn xưa, rất lâu đời.
♦Chỉ người đã chết. ◎Như: nhất triêu thành thiên cổ dã 一朝成千古也 một sớm đã ra người thiên cổ.


Xem tất cả...