VN520


              

區別

Phiên âm : qū bié.

Hán Việt : khu biệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phân biệt. ☆Tương tự: biện biệt 辨別, phân biện 分辨
♦Sai biệt, bất đồng.


Xem tất cả...