VN520


              

匽豬

Phiên âm : yǎn zhū .

Hán Việt : yển trư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỗ nước dơ từ mái nhà chảy xuống, chỗ nước tù đọng lại, nước rãnh. § Cũng viết là yển trư 偃豬, yển trư 偃瀦.