Phiên âm : yǎn zhū .
Hán Việt : yển trư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chỗ nước dơ từ mái nhà chảy xuống, chỗ nước tù đọng lại, nước rãnh. § Cũng viết là yển trư 偃豬, yển trư 偃瀦.