Phiên âm : qū qū.
Hán Việt : khu khu.
Thuần Việt : ít; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ít; (người, sự vật) không quan trọng少;(人或事物)不重要qūqū zhīshù,bùbì jìjiào.con số nhỏ nhoi; không cần so đo.区区小事,何足挂齿!qūqū xiǎoshì, hé zú guàchǐ!chuyện nhỏ nhặt đâu đáng nói đến!kẻ hèn mọn này (lời nói