VN520


              

区区

Phiên âm : qū qū.

Hán Việt : khu khu.

Thuần Việt : ít; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ít; (người, sự vật) không quan trọng
少;(人或事物)不重要
qūqū zhīshù,bùbì jìjiào.
con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
区区小事,何足挂齿!
qūqū xiǎoshì, hé zú guàchǐ!
chuyện nhỏ nhặt đâu đáng nói đến!
kẻ hèn mọn này (lời nói