Phiên âm : fěi zéi.
Hán Việt : phỉ tặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 強盜, .
Trái nghĩa : , .
♦Giặc cướp.♦☆Tương tự: cường đạo 強盜, thổ phỉ 土匪.