Phiên âm : kuāng jì.
Hán Việt : khuông tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sửa cho đúng, cứu giúp. ◇Vương Sung 王充: Khuông tế bạc tục, khu dân sử chi quy thật thành 匡濟薄俗, 驅民使之歸實誠 (Luận hành 論衡, Đối tác 對作).