VN520


              

匡復

Phiên âm : kuāng fù.

Hán Việt : khuông phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cứu vãn nguy nan, phục hưng quốc gia. ◇Khổng Dung 孔融: Duy công khuông phục Hán thất, tông xã tương tuyệt, hựu năng chánh chi 惟公匡復漢室, 宗社將絕, 又能正之 (Luận thịnh hiếu chương thư 論盛孝章書).


Xem tất cả...