Phiên âm : kuāng fù.
Hán Việt : khuông phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cứu vãn nguy nan, phục hưng quốc gia. ◇Khổng Dung 孔融: Duy công khuông phục Hán thất, tông xã tương tuyệt, hựu năng chánh chi 惟公匡復漢室, 宗社將絕, 又能正之 (Luận thịnh hiếu chương thư 論盛孝章書).