Phiên âm : běi bǐ.
Hán Việt : bắc bỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đất biên giới phía bắc. Ti dụ vùng đất xa xôi. ◇Giả Đảo 賈島: Ngã lai tòng bắc bỉ, Tử tỉnh thiệp tây lăng 我來從北鄙, 子省涉西陵 (Thù lệ huyền 酬厲玄).