Phiên âm : běi hé.
Hán Việt : bắc hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tên sông. § Hoàng Hà 黃河 chảy tới Hà Sáo 河套, tại Nam Lộc 南麓 chia làm hai, bên phía bắc gọi là Bắc Hà 北河.