VN520


              

化齋

Phiên âm : huà zhāi.

Hán Việt : hóa trai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tăng ni, đạo sĩ xin bố thí. ◇Tây du kí 西遊記: Trẫm hựu hữu nhất cá tử kim bát vu, tống nhĩ đồ trung hóa trai nhi dụng 朕又有一個紫金鉢盂, 送你途中化齋而用 (Đệ nhất nhị hồi).


Xem tất cả...