VN520


              

化鶴

Phiên âm : huà hè.

Hán Việt : hóa hạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hóa thành hạc tiên. Sau dùng để tỉ dụ sự chết, khứ thế. § Cũng nói là hóa hạc tây quy 化鶴西歸, hạc hóa 鶴化.


Xem tất cả...