VN520


              

化验师

Phiên âm : huà yàn shī.

Hán Việt : hóa nghiệm sư.

Thuần Việt : Bác sĩ xét nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bác sĩ xét nghiệm


Xem tất cả...