VN520


              

化緣

Phiên âm : huà yuán.

Hán Việt : hóa duyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhân duyên hóa độ chúng sinh. § Phật hoặc Bồ-tát đến thế gian giáo hóa chúng sinh.
♦Tăng ni, đạo sĩ xin người bố thí, nhờ bố thí mà người tạo duyên lành với tiên phật, nên gọi là hóa duyên 化緣. § Cũng gọi là mộ hóa 募化, cầu hóa 求化.


Xem tất cả...