Phiên âm : huà shí.
Hán Việt : hóa thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vết tích xác chết sinh vật thời cổ, lâu ngày thành chất đá, gọi là hóa thạch 化石 (tiếng Pháp: fossile).