VN520


              

化石

Phiên âm : huà shí.

Hán Việt : hóa thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vết tích xác chết sinh vật thời cổ, lâu ngày thành chất đá, gọi là hóa thạch 化石 (tiếng Pháp: fossile).


Xem tất cả...