VN520


              

化工

Phiên âm : huà gōng.

Hán Việt : hóa công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tự nhiên tạo hóa mà thành. § Ngày xưa cho trời đất là một ông thợ làm ra thế giới vạn vật, hóa công 化工 là thợ tạo, là ông trời.
♦Nói tắt của hóa học công nghiệp 化學工業.


Xem tất cả...