Phiên âm : huà ér.
Hán Việt : hóa nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Con tạo, tạo hóa. § Gọi tắt của tạo hóa tiểu nhi 造化小兒, tức tiếng gọi đùa thần sáng tạo ra muôn vật. ◇Phạm Thành Đại 范成大: Hóa nhi huyễn ngã tri hà dụng, Chỉ dữ nhân gian thí dược phương 化兒幻我知何用, 祇與人間試藥方 (Bệnh trung tuyệt cú 病中絕句).