Phiên âm : pú fú jīng.
Hán Việt : bồ bặc hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Loại cây mọc bò trên mặt đất, mặt nước. § Cũng gọi là bình ngọa hành 平臥莖, tẩu hành 走莖.