Phiên âm : bāo péi .
Hán Việt : bao bồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bảo đảm bồi thường lại tất cả. ◎Như: sản phẩm bất hợp cách nhi tạo thành đích tổn thất, do xưởng phương bao bồi 產品不合格而造成的損失, 由廠方包賠.