VN520


              

包羅

Phiên âm : bāo luó.

Hán Việt : bao la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bao quát, bao gồm hết cả. ◇Triệu Kì: Trứ thư thất thiên... bao la thiên địa, quỹ tự vạn loại 著書七篇... 包羅天地, 揆敘萬類 (Mạnh Tử đề từ 孟子題辭) Biên soạn bảy bộ sách... bao quát thiên hạ, xếp đặt tổng hợp muôn thứ.


Xem tất cả...