VN520


              

包皮

Phiên âm : bāo pí .

Hán Việt : bao bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vỏ bọc ngoài, ngoại bì.
♦Hiện tượng biểu hiện ra bên ngoài. ◇Tây du kí 西遊記: Tổ sư phức đăng bảo tòa, dữ chúng thuyết pháp. Đàm đích thị công án bỉ ngữ, luận đích thị ngoại tượng bao bì 祖師複登寶座, 與眾說法. 談的是公案比語, 論的是外像包皮 (Đệ nhị hồi) Tổ sư lại lên tòa báu thuyết pháp. Bài giảng là Công án bỉ ngữ, bài luận là Hiện tượng biểu hiện bề ngoài.
♦Phần da trước bọc quy đầu đàn ông.


Xem tất cả...