VN520


              

包工

Phiên âm : bāo gōng .

Hán Việt : bao công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm khoán. § Tức là làm xong công việc theo yêu cầu và kì hạn đã quy định.
♦Công việc làm khoán. ◎Như: tha bất tố nhật công hoạt, chỉ tố bao công 他不做日工活, 只做包工.
♦Người thầu khoán, chủ thầu.


Xem tất cả...