VN520


              

勾股

Phiên âm : gōu gǔ.

Hán Việt : câu cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Môn hình học (cách gọi cũ). § Trong hình tam giác vuông, bề ngang ngắn gọi là câu 勾, bề dọc dài gọi là cổ 股, cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền 弦. Câu cổ hình 勾股形 là tam giác vuông.


Xem tất cả...