VN520


              

勾引

Phiên âm : gōu yǐn.

Hán Việt : câu dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 引誘, 勾結, .

Trái nghĩa : , .

♦Dẫn dụ, cám dỗ.
♦Dẫn khởi, khêu gợi. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thử thì nhất kiến, vị miễn câu dẫn khởi ngã quy nông chi ý 此時一見, 未免勾引起我歸農之意 (Đệ thập thất hồi) Một khi thấy rồi, không khỏi khiến ta muốn về hưởng thú điền viên.
♦Lưu giữ lại, không để cho đi. ◇Diêu Hợp 姚合: Độc hướng san trung mịch tử chi, San nhân câu dẫn trụ đa thì 獨向山中覓紫芝, 山人勾引住多時 (Tống biệt hữu nhân 送別友人).


Xem tất cả...