VN520


              

勤苦

Phiên âm : qín kǔ.

Hán Việt : cần khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Siêng năng khó nhọc. § Cũng như cần phấn 勤奮, cần lao 勤勞, lao khổ 勞苦. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Phú quý tất tòng cần khổ đắc, Nam nhi tu độc ngũ xa thư 富貴必從勤苦得, 男兒須讀五車書 (Bách học sĩ mao ốc 柏學士茅屋).


Xem tất cả...