VN520


              

勢必

Phiên âm : shì bì .

Hán Việt : thế tất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 必然, .

Trái nghĩa : 也許, .

♦Ắt phải, chắc chắn. ☆Tương tự: tất nhiên 必然. ★Tương phản: dã hứa 也許. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thảng hoặc nhất nhật tha tri đạo liễu, khởi khẳng can hưu, thế tất hữu nhất tràng đại náo, bất tri thùy sanh thùy tử 倘或一日他知道了, 豈肯干休, 勢必有一場大鬧, 不知誰生誰死 (Đệ lục thập ngũ hồi) Hoặc giả có ngày chị ta biết, lẽ nào lại chịu thôi, chắc chắn sẽ có một phen lục đục, biết đâu ai sống ai chết.


Xem tất cả...