VN520


              

勢不兩立

Phiên âm : shì bù liǎng lì.

Hán Việt : thế bất lưỡng lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不共戴天, 你死我活, 誓不兩立, 水火不容, 勢如水火, .

Trái nghĩa : 並存不悖, 水乳交融, 脣齒相依, 親密無間, .

♦Hai bên đối nghịch không thể cùng lúc tồn tại. § Cũng như bất cộng đái thiên 不共戴天. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Sở cường tắc Tần nhược, Sở nhược tắc Tần cường. Thử kì thế bất lưỡng lập 楚強則秦弱, 楚弱則秦強. 此其勢不兩立 (Sở sách nhất 楚策一) Sở mạnh thì Tần yếu, Sở yếu thì Tần mạnh. Thế hai nước phải một mất một còn.


Xem tất cả...