VN520


              

勞苦

Phiên âm : láo kǔ.

Hán Việt : lao khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cực nhọc vất vả. ◇Thi Kinh 詩經: Hữu tử thất nhân, Mẫu thị lao khổ 有子七人, 母氏勞苦 (Bội phong 邶風, Khải phong 凱風) Có bảy người con, Mẹ ta phải nhọc nhằn.


Xem tất cả...