VN520


              

勞動

Phiên âm : láo dòng.

Hán Việt : lao động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Làm việc bằng chân tay hoặc tinh thần. ◇Trang Tử 莊子: Xuân canh chủng, hình túc dĩ lao động; thu thu liễm, thân túc dĩ hưu tức 春耕種, 形足以勞動; 秋收斂, 身足以休息 (Nhượng vương 讓王) Mùa xuân cầy cấy, hình đủ để làm lụng; mùa thu gặt hái, thân đủ để ăn và nghỉ ngơi.


Xem tất cả...