VN520


              

勞力

Phiên âm : láo lì.

Hán Việt : lao lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dùng sức thân thể để làm việc. ◇Tả truyện 左傳: Quân tử lao tâm, tiểu nhân lao lực 君子勞心, 小人勞力 (Tương Công cửu niên 襄公九年).
♦Hao phí tinh thần thể lực.
♦Sức lao động.


Xem tất cả...