Phiên âm : shèng jī.
Hán Việt : thắng tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cổ tích danh tiếng. § Cũng viết là thắng tích 勝蹟. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: Giang san lưu thắng tích, Ngã bối phục đăng lâm 江山留勝跡, 我輩復登臨 (Dữ chư tử đăng Hiện san 與諸子登峴山).