VN520


              

勝負

Phiên âm : shèng fù.

Hán Việt : thắng phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 輸嬴, 輸贏, 贏輸, .

Trái nghĩa : , .

♦Được thua. ☆Tương tự: thắng bại 勝敗. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thì Trương Giác tặc chúng thập ngũ vạn, Thực binh ngũ vạn, tương cự ư Quảng Tông, vị kiến thắng phụ 時張角賊眾十五萬, 植兵五萬, 相拒於廣宗, 未見勝負 (Đệ nhất hồi) Bấy giờ quân Trương Giác mười lăm vạn, quân (Lư) Thực năm vạn, đang chống nhau ở Quảng Tông, chưa rõ bên nào thua được.


Xem tất cả...