VN520


              

勝利

Phiên âm : shèng lì.

Hán Việt : thắng lợi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đánh bại đối phương (trong chiến tranh hoặc cuộc tranh đua). ◎Như: thắng lợi khải toàn 勝利凱旋.
♦Thành công, đạt được mục đích.


Xem tất cả...