Phiên âm : shèng lì.
Hán Việt : thắng lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đánh bại đối phương (trong chiến tranh hoặc cuộc tranh đua). ◎Như: thắng lợi khải toàn 勝利凱旋.♦Thành công, đạt được mục đích.