Phiên âm : kān pò.
Hán Việt : khám phá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Xem xét mà tìm ra được cái mới, cái chưa từng biết. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Khám phá tam xuân cảnh bất trường, Truy y đốn cải tích niên trang 勘破三春景不長, 緇衣頓改昔年妝 (Đệ ngũ hồi) Xét ra cảnh ba xuân không dài lâu, Bèn lấy áo thầy tu đổi lấy áo thời trang.