VN520


              

勘破

Phiên âm : kān pò.

Hán Việt : khám phá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xem xét mà tìm ra được cái mới, cái chưa từng biết. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Khám phá tam xuân cảnh bất trường, Truy y đốn cải tích niên trang 勘破三春景不長, 緇衣頓改昔年妝 (Đệ ngũ hồi) Xét ra cảnh ba xuân không dài lâu, Bèn lấy áo thầy tu đổi lấy áo thời trang.


Xem tất cả...