VN520


              

動產

Phiên âm : dòng chǎn .

Hán Việt : động sản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 恆產, .

♦Của cải có thể đem đi được, chẳng hạn tiền bạc, xe cộ, vàng bạc. § Nói đối lại với bất động sản 不動產.


Xem tất cả...