VN520


              

動手

Phiên âm : dòng shǒu .

Hán Việt : động thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bắt đầu làm, bắt tay vào việc. ◎Như: đại gia nhất tề động thủ 大家一齊動手 mọi người đều bắt tay vào việc.
♦Đánh nhau, ẩu đả, tranh đấu.
♦Đụng tay vào, sờ vào. ◎Như: tham quan họa triển, tối kị húy động thủ xúc mạc 參觀畫展, 最忌諱動手觸摸 xem triển lãm tranh, kị nhất là giơ tay sờ mó.


Xem tất cả...