VN520


              

勇略

Phiên âm : yǒng luè .

Hán Việt : dũng lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sức mạnh và mưu trí. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thử nhân kí xuất đại ngôn, tất hữu dũng lược 此人既出大言, 必有勇略 (Đệ ngũ hồi).


Xem tất cả...