Phiên âm : yǒng luè .
Hán Việt : dũng lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sức mạnh và mưu trí. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thử nhân kí xuất đại ngôn, tất hữu dũng lược 此人既出大言, 必有勇略 (Đệ ngũ hồi).