VN520


              

勇氣

Phiên âm : yǒng qì.

Hán Việt : dũng khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khí phách, can đảm. ◇Tả truyện 左傳: Phù chiến, dũng khí dã, nhất cổ tác khí, tái nhi suy, tam nhi kiệt 夫戰, 勇氣也, 一鼓作氣, 再而衰, 三而竭 (Tào Quế luận chiến 曹劌論戰) Sự chiến tranh, nói về khí phách, (nghe) tiếng trống thứ nhất thì (quân) hăng hái, tiếng thứ hai lòng hăng hái giảm xuống, lần thứ ba thì hăng hái hết cả.


Xem tất cả...