VN520


              

勃窣

Phiên âm : bó sù.

Hán Việt : bột tốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là bột tốt 勃崒.
♦Bò chậm chạp, bò đi. ◇Trữ Nhân Hoạch 褚人穫: Xuất môn phóng bộ nhân tranh khán, Bất thị tiền lai bột tốt ông 出門放步人爭看, 不是前來勃窣翁 (Kiên hồ dư tập 堅瓠餘集, Chu Văn Công túc tật 朱文公足疾).
♦Hình dung lời nói bàn bạc thong thả, chậm rãi.
♦Phất phơ, uốn lượn. § Cũng như bà sa 婆娑. ◇Hồ Túc 胡宿: Giang phố âu ách phong tống lỗ, Hà kiều bột tốt liễu thùy đê 江浦嘔啞風送櫓, 河橋勃窣柳垂堤 (Triệu Tông Đạo quy liễn hạ 趙宗道歸輦下).


Xem tất cả...